Có 2 kết quả:

无权 wú quán ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ無權 wú quán ㄨˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no right
(2) to have no authority

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no right
(2) to have no authority